BỘ ĐÀM MOTOROLA GP-3588 PLUS CHÍNH HÃNG
Bộ đàm Motorola GP-3588 Plus là thiết bị liên lạc 2 chiều sử dụng tần số UHF với nhiều ưu điểm nổi bật so với các dòng bộ đàm khác như công suất phát lớn (10W) và cự ly liên lạc tầm xa đến 5km giúp người sử dụng dễ dàng làm việc theo nhóm bằng cách kết nối với các máy bộ đàm có cùng tần số và kênh liên lạc. Người nói chỉ cần bấm và giữ nút PTT để truyền thông tin đến người nghe và bỏ nút PTT khi muốn nghe thông tin từ người đang đàm thoại với mình.
MOTOROLA GP-3588 PLUS – BỘ ĐÀM MOTOROLA CHẤT LƯỢNG CAO
Motorola GP-3588 Plus là dòng bộ đàm cầm tay Motorola cao cấp được trang bị 16 kênh nhớ với chất lượng âm thanh tuyệt vời kết hợp với công nghệ X-pand giúp nâng cao chất lượng đàm thoại. Ngoài ra, máy còn được trang bị thêm công nghệ mã hóa tín hiệu tăng khả năng chống nhiễu, mang đến cho người sử dụng những thông tin liên lạc chuẩn xác và rõ ràng hơn so với các dòng bộ đàm khác. Thiết kế chắc chắn, vừa tay của GP-3588 Plus đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chống va đập & chống bụi bẩn vì vậy đây được xem là chiếc bộ đàm Motorola hàng đầu trong phân khúc cao cấp mà bạn nên sử dụng.
ĐỐI TƯỢNG NÀO NÊN SỬ DỤNG BỘ ĐÀM MOTOROLA GP 3588 PLUS
Bộ đàm Motorola GP 3588 Plus là dòng bộ đàm cầm tay dùng để liên lạc 2 chiều với rất nhiều tính năng ưu việt kể trên, là sự lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức, cá nhân làm việc trong lĩnh vực an ninh, bảo vệ, kiểm soát hàng hóa, lĩnh vực dịch vụ, xưởng sản xuất, siêu thị hoặc kết nối giữa các oto trên cao tốc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐÀM MOTOROLA GP-3588 PLUS
Model | GP-3588 Plus | |||
Thông tin chung | ||||
Dải tần số | UHF 400 – 470 Mhz | |||
Số lượng kênh | 16 | |||
Độ giãn kênh (Rộng / Hẹp) | 25 kHz / 12.5 kHz | |||
Bước kênh | 5; 6.25 kHz | |||
Điện áp sử dụng | 7.4 V | |||
Thời gian sử dụng | 20 tiếng | |||
Cự ly liên lạc | 1km – 5km | |||
Độ ổn định tần số | 2.5 ppm | |||
Trở kháng Anten | 50 Ω | |||
Độ rộng tần số | 30 MHz | |||
Thông số máy thu | ||||
Độ nhạy thu (Rộng / Hẹp) | 0.25 μV / 0.28 μ | |||
Độ chọn lọc (Rộng / Hẹp) | 70 dB / 60 dB | |||
Độ méo (Rộng/ Hẹp) | 65 dB / 60 dB | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Công suất âm thanh đầu ra | 500 mW / 8 Ω | |||
Thông số máy phát | ||||
Công suất phát | 10W | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo điều chế (Rộng/ Hẹp) | 16K0F3E / 11K0F3E | |||
Nhiễu FM (Rộng/Hẹp) | 45 dB / 40 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Nhiệt độ | ||||
Hoạt động | -20°C đến +60°C | |||
Bảo quản | -40°C đến +70°C | |||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 55 x 240 x 35mm | |||
Trọng lượng | 300g |