BỘ ĐÀM JBL BL-280U CHÍNH HÃNG
Bộ đàm JBL BL-280U là thiết bị liên lạc 2 chiều sử dụng tần số UHF được sản xuất chính hãng bởi JBL với nhiều ưu điểm nổi bật so với các dòng bộ đàm khác như thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, trọng lượng nhẹ (chỉ 203g bao gồm Pin Li-Ion) giúp người sử dụng dễ dàng cầm gọn trong lòng bàn tay hay đeo ở thắt lưng mà không cảm thấy bất tiện khi di chuyển. BL-280U cung cấp khả năng làm việc theo nhóm bằng cách kết nối với các máy bộ đàm có cùng tần số và kênh liên lạc. Người nói chỉ cần bấm và giữ nút PTT để truyền thông tin đến người nghe và bỏ nút PTT khi muốn nghe thông tin từ người đang đàm thoại với mình.
JBL BL-280U – THIẾT KẾ NHỎ GỌN
JBL BL-280U được thiết kế nhỏ gọn tương đương với một chiếc điện thoại di động cỡ nhỏ giúp bạn dễ dàng cầm nắm, đeo bên thắt lưng hoặc bỏ túi khi di chuyển. Bộ đàm cầm tay JBL BL-280U với 16 kênh nhớ cùng chức năng quét kênh và mỗi kênh được cài đặt chế độ QT và DQT giúp hạn chế tối đa những tín hiệu nhiễu. Ngoài ra, Pin Li-on Battery Pack với dung lượng 2800 mAh và thời gian đàm thoại liên tục lên tới 14 tiếng giúp người sử dụng có thể làm việc nhiều giờ mà không phải lo lắng đến tình trạng Pin.
ĐỐI TƯỢNG NÀO NÊN SỬ DỤNG BỘ ĐÀM JBL BL 280U
Bộ đàm JBL BL-280U là dòng bộ đàm cầm tay JBL dùng để liên lạc 2 chiều với công suất 2W là sự lựa chọn phù hợp cho các tổ chức, cá nhân thường xuyên làm việc trong các công trình xây dựng cỡ nhỏ với phạm vi làm việc dưới 1km hay các đội bảo vệ tại các tòa nhà chung cư, tổ hợp văn phòng cho thuê hoặc các quán karaoke, quán cafe, villa mà không đòi hỏi cự ly làm việc quá xa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | BL-280U | |||
Thông tin chung | ||||
Dải tần số | UHF 400 – 470 Mhz | |||
Số lượng kênh | 16 | |||
Độ giãn kênh (Rộng / Hẹp) | 25 kHz / 12.5 kHz | |||
Bước kênh | 5; 6.25 kHz | |||
Điện áp sử dụng | 7.5V DC ±20% | |||
Thời gian sử dụng | 14 tiếng | |||
Cự ly liên lạc | 1km – 3km | |||
Độ ổn định tần số | 2.5 ppm | |||
Trở kháng Anten | 50 Ω | |||
Độ rộng tần số | 30 MHz | |||
Thông số máy thu | ||||
Độ nhạy thu (Rộng / Hẹp) | 0.25 μV / 0.28 μ | |||
Độ chọn lọc (Rộng / Hẹp) | 70 dB / 60 dB | |||
Độ méo (Rộng/ Hẹp) | 65 dB / 60 dB | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Công suất âm thanh đầu ra | 500 mW / 8 Ω | |||
Thông số máy phát | ||||
Công suất phát | 2W | |||
Tạp nhiễu | 60 dB | |||
Méo điều chế (Rộng/ Hẹp) | 16K0F3E / 11K0F3E | |||
Nhiễu FM (Rộng/Hẹp) | 45 dB / 40 dB | |||
Méo âm thanh | < 5% | |||
Nhiệt độ | ||||
Hoạt động | -20°C đến +60°C | |||
Bảo quản | -40°C đến +70°C | |||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 54 x 113 x 25mm | |||
Trọng lượng | 203g |